Group 4N chia sẻ bài viết: Báo giá thi công cửa nhôm kính Thủ Đức cao cấp 2023, các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết.
Cửa nhôm kính thường, với giá thành rẻ, luôn có một vị trí đặc biệt trong thị trường cửa và vách nhôm. Mặc dù không thể so sánh về chất lượng và thẩm mỹ với các loại cửa nhôm cao cấp, nhưng chúng vẫn được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong nước.
Cửa nhôm kính là gì?
Cửa nhôm kính thường được tạo ra bằng nhôm thông thường hoặc được gọi là nhôm cỏ bởi các thợ làm cửa. Chúng được tạo nên từ các thanh nhôm định hình kết hợp với các nẹp giữ kính để tạo thành khung cửa.
Ban đầu, khi cửa nhôm xuất hiện trong ngành xây dựng, chỉ có một loại nhôm thông thường, vì vậy chúng thường được gọi chung là cửa nhôm kính hoặc cửa kính khung nhôm. Tuy nhiên, sau này, xuất hiện nhiều loại nhôm khác nhau được cải tiến và được chia thành các hệ khác nhau. Vì vậy, để phân biệt chúng, chúng ta gọi chúng là nhôm thường và nhôm hệ.
Độ dày cửa nhôm kính:
Cửa nhôm kính được làm từ nhôm sản xuất trong nước và có độ dày từ 0.4mm đến dưới 1mm. Kính thường sử dụng để làm cửa này có độ dày 5mm.
Ứng dụng của cửa nhôm kính:
Mặc dù chất lượng không cao bằng các loại cửa nhôm cao cấp, cửa nhôm kính thường vẫn có thể sử dụng trong nhiều vị trí khác nhau. Chúng thường được lắp đặt trong các khu vực bên trong, các khu vực không quá quan trọng, không yêu cầu tính an toàn hoặc thẩm mỹ cao. Các vị trí phổ biến để sử dụng cửa nhôm kính thường bao gồm cửa phòng ngủ, cửa nhà vệ sinh, nhà tắm, cửa, vách ngăn văn phòng, kiot bán hàng, hoặc các cửa sổ tầng thấp.
Cấu tạo cửa nhôm kính:
Phần khung: Cửa nhôm kính thường sử dụng thanh nhôm hộp có các kích thước khác nhau, như 25x50mm, 25x76mm, 32x63mm, 38x50mm, 50x50mm. Trên bề mặt của thanh nhôm không có các gân gia cường mà trơn nhẵn. Ngoài các loại thanh nhôm hộp, còn có các loại thanh nhôm được kết hợp lại với nhau theo các hình dạng như chữ U, chữ V, chữ H, chữ T cùng với đế sập 25 và 38.
Phần kính: Kính thường dày 5mm được sử dụng để làm cửa. Có thể lựa chọn giữa kính mờ ô ly, kính hoa Hải Đường hoặc kính dán an toàn 6.38mm, tuỳ thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng.
Phụ kiện: Ngoài gioăng cao su, cửa còn đi kèm với các phụ kiện khác như bản lề, khóa, tay nắm cửa.
Thường, gioăng sử dụng là gioăng đơn, thậm trí có những cửa không có gioăng. Các phụ kiện này thường không theo đồng bộ.
Các kiểu quy cách mở cửa nhôm kính thường: Cửa nhôm kính thường có một số kiểu quy cách mở cửa:
Cửa mở quay: Kiểu này thích hợp cho cửa đi và cửa sổ, với một hoặc hai cánh cửa. Đây là kiểu mở truyền thống và phù hợp với nhiều vị trí sử dụng, như cửa vệ sinh, nhà tắm, nhà bếp, cửa thông phòng, cửa tủ.
Cửa mở trượt: Loại cửa này có các cánh cửa trượt trên ray và theo chiều của cửa, tiết kiệm diện tích.
Thường được sử dụng cho các khu vực có diện tích nhỏ như cửa hàng, cửa tích hợp vách ngăn, cửa trượt thông phòng. Cửa này có các rãnh trượt, giúp giảm áp lực lên cánh cửa, phù hợp với nhôm mỏng như nhôm thường.
Với những thông tin trên, cửa nhôm kính thường giá rẻ vẫn là một sự lựa chọn hợp lý cho những vị trí không đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và có ngân sách hạn chế.
Mẫu vách ngăn khung nhôm kính đẹp
Mẫu vách ngăn khung nhôm kính đẹp
Mẫu vách ngăn khung nhôm kính đẹp
Phụ kiện nhôm kính
Mẫu vách ngăn nhôm kính đẹp
Mẫu vách nhôm kính đẹp giá rẻ
Ưu nhược điểm của cửa nhôm kính
Ưu điểm:
Giá thành rẻ: Điểm mạnh nổi bật và quan trọng nhất của cửa nhôm kính thường là giá thành thấp hơn so với nhiều loại cửa nhôm khác, giúp người mua tiết kiệm chi phí. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế.
Thời gian sản xuất nhanh: Với cấu trúc đơn giản, quá trình sản xuất cửa nhôm thường nhanh hơn nhiều so với các loại nhôm cao cấp. Điều này đồng nghĩa với việc ngắn thời gian chờ đợi để nhận sản phẩm sau khi đặt hàng.
Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Cửa nhôm thường có trọng lượng nhẹ và cấu trúc đơn giản, dẫn đến quá trình vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần lắp đặt cửa ở những nơi khó tiếp cận hoặc vị trí cao.
Ứng dụng đa dạng: Mặc dù có giới hạn về chất lượng, cửa nhôm kính thường vẫn có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau như cửa nhà vệ sinh, cửa nhà tắm, cửa phụ, cửa phòng ngủ, phòng bếp, cửa hàng, công ty hoặc kiot bán hàng.
Phụ kiện dễ kiếm, giá rẻ: Phụ kiện cho cửa nhôm thường thường không yêu cầu sự đồng bộ và có sẵn dễ dàng. Điều này giúp việc tìm kiếm phụ kiện, lắp đặt hoặc thay thế trở nên thuận tiện và tiết kiệm chi phí.
Nhược điểm:
Độ bền kém: Cửa nhôm kính thường thường có độ dày nhôm mỏng và không có gân gia cường, dẫn đến độ bền và khả năng chịu lực kém. Các vị trí như khóa hoặc bản lề thường bị hỏng nhanh do nhôm mỏng, không giữ vít chặt. Ngoài ra, nhiều loại cửa nhôm thường không được sơn tĩnh điện, dẫn đến độ bền màu kém và dễ bong tróc sơn.
Cách âm và cách nhiệt kém: Do thanh nhôm mỏng và không sử dụng gioăng cao su, cửa nhôm thường không có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Chúng cũng dễ bị thấm nước và có khả năng hoen rỉ.
Độ an toàn kém: Cửa nhôm thường không thể chịu được các va chạm mạnh, lực tác động lớn, và các điểm nối không đảm bảo, dẫn đến việc cửa dễ bị phá hoặc cạy mở. Kính thường sử dụng cũng dễ vỡ, không đảm bảo an toàn.
Hạn chế ứng dụng: Với độ bền kém, cửa nhôm thường chỉ thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí bên trong, không thể sử dụng cho cửa chính, cửa sổ, hay ban công. Chúng cũng không chịu được môi trường mưa, gió, dễ bị sập và thấm nước.
Các hãng cửa nhôm kính phổ biến thị trường hiện nay
Nhôm Đông Á:
Nhôm Đông Á là một cái tên đáng chú ý trong lĩnh vực cửa nhôm kính thường, giá rẻ. Sản phẩm của họ được sản xuất bởi công ty TNHH Đông Á và có nhà máy tại Tp Chí Linh, tỉnh Hải Dương.
Điểm mạnh của Nhôm Đông Á là độ dày thanh nhôm dao động từ 0.85 đến 2.0mm, cho phép người dùng lựa chọn theo nhu cầu với mức giá phù hợp.
Chất lượng và mẫu mã của sản phẩm Nhôm Đông Á được cải tiến và nâng cao để đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng.
Nhôm Tungkuang:
Nhôm Tungkuang cũng là một lựa chọn phổ biến trong danh sách các loại cửa nhôm giá rẻ. Họ cung cấp nhiều độ dày khác nhau, với loại giá rẻ nhất có độ dày 1.1mm.
Nhôm Tungkuang có 2 hệ nhôm chính là hệ 700 và hệ 1000, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Nhôm Ynghua:
Nhôm Ynghua, mặc dù thuộc dòng giá rẻ, nhưng được đánh giá cao về chất lượng. Dòng nhôm này được sản xuất bằng công nghệ và máy móc của tập đoàn Ynghua Đài Loan.
Có hai hệ nhôm chính là 700 và 1000, với hệ 700 thường được sử dụng cho cửa sổ và cửa đi nhỏ, trong khi hệ 1000 thích hợp cho các công trình có kiến trúc phức tạp như trường học và bệnh viện.
Nhôm Tungshin:
Nhôm Tungshin có nguồn gốc từ Đài Loan và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Có nhiều loại nhôm, bao gồm cả các loại giá rẻ, giá thành thấp.
Mẫu giá rẻ nhất là Tungshin 500 và 700, thích hợp cho cửa sổ.
Nhôm Huyndai hệ 70:
Nhôm Huyndai được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc và có nhiều phân loại khác nhau. Hệ nhôm 70 là một trong những phiên bản có giá thành thấp và cấu tạo đơn giản nhất.
Khung bao nhôm của hệ 70 có chiều rộng là 70mm và độ dày khoảng 1mm, với giá rẻ hơn nhiều so với các phiên bản khác.
Mẫu cửa sổ nhôm kính đẹp nhất hiện nay
Mẫu cửa sổ nhôm kính đẹp nhất hiện nay
Mẫu cửa sổ nhôm kính đẹp nhất hiện nay
Mẫu cửa sổ nhôm kính đẹp nhất hiện nay
Mẫu cửa nhôm kính việt pháp đẹp giá rẻ
So sánh giữa nhôm hệ và cửa nhôm thường
Dưới đây là bảng so sánh giữa cửa nhôm hệ và cửa nhôm thường:
TT | ĐẶC ĐIỂM | NHÔM HỆ | NHÔM THƯỜNG |
---|---|---|---|
1 | Vật liệu nhôm | Thanh Profile đùn ép trên dây chuyền công nghệ hiện đại, thành phẩm được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng | Thanh nhôm thường được đùn ép tại các xưởng gia công nhỏ với quy trình sản xuất đơn giản, không được kiểm định chất lượng |
2 | Tem bảo hành | Trên thân cây nhôm có dán tem có đầy đủ thông tin thương hiệu và được bảo hộ | Không có |
3 | Độ dày thanh nhôm | Có độ dày thanh nhôm từ 1.2mm trở lên và có gân tăng cứng tạo thành các khoang trống trong từng thanh nhôm | Thường có độ dày dưới 1mm và không có gân tăng cứng |
4 | Phụ kiện | Sử dụng phụ kiện kim khí nhập khẩu đồng bộ chính hãng | Sử dụng phụ kiện không đồng bộ |
5 | Màu sắc | Màu trắng sứ, ghi xám, đen, vân gỗ, nâu | Chủ yếu là màu trắng sứ, màu vân gỗ độ bền màu kém |
6 | Công nghệ sơn phủ | Bề mặt được sơn tĩnh điện hoặc anode nhôm đảm bảo độ sáng bóng và bền màu | Công nghệ sơn thủ công khiến cửa không bền màu, dễ bị bong tróc sơn |
7 | Kính | Kính an toàn 6,38 đến 10.38; Kính cường lực; Kính phản quang, kính hộp, kính cản nhiệt | Kính thường 5mm, kính mờ ô ly, kính hoa Hải Đường, kính dán an toàn |
8 | Tính năng | Khả năng chịu lực tốt, độ kín khít cao. Cửa có khả năng cách âm cách nhiệt tốt, chịu được va đập mạnh | Mỏng, yếu, dễ bị biến dạng do va đập, độ an toàn thấp |
9 | Công nghệ gia công | Được gia công trên công nghệ máy móc hiện đại: máy cắt 2 đầu, máy ép góc, máy đột dập, máy khí nén, máy phay đầu đố | Chỉ cần sử dụng 1 máy cắt đơn giản |
10 | Công trình sử dụng | Thường sử dụng cho các công trình cao cấp như: trung tâm thương mại, khách sạn, biệt thự, nhà phố… | Sử dụng cho các công trình nhà tạm, kiot bán hàng, nhà xưởng, kho chứa hàng… |
11 | Giá thành | Giá thành cao từ 1.200.000đ/m2 trở lên | Giá thành thấp chỉ vài trăm nghìn đồng/m2 |
12 | Bảo hành | Bảo hành 5 năm trở lên | Bảo hành 1-2 tháng
|
cửa nhôm kính giá rẻ màu vân gỗ mới nhất
cửa nhôm kính giá rẻ màu vân gỗ mới nhất
cửa nhôm kính giá rẻ màu vân gỗ mới nhất
Mẫu cửa nhôm kính đẹp giá rẻ
Mẫu cửa nhôm kính đẹp giá rẻ
Mẫu cửa nhôm kính đẹp giá rẻ
Mẫu cửa khung nhôm kính đẹp giá rẻ
Thi công lắp đặt nhôm kính giá rẻ
Mẫu cửa nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu đẹp
Mẫu cửa nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu đẹp
Cấu tạo cửa nhôm kính
Quy trình thi công lắp đặt cửa nhôm kính tại Thủ Đức
Dưới đây là bảng thể hiện quy trình lắp đặt cửa nhôm kính thường:
Giai đoạn | Bước | Chi tiết Quy Trình Lắp Đặt |
---|---|---|
Giai đoạn 1 | Bước 1 | Đo lại để xác định rằng không có sai sót trong số liệu. |
Bước 2 | Đặt khung nhôm bên ngoài vào vị trí và so sánh với bản thiết kế, căn chỉnh các góc và khe hở giữa khung nhôm và tường. | |
Bước 3 | Dùng khoan đánh dấu tạm thời các điểm khóa khung nhôm, sử dụng vít có kích thước phù hợp. | |
Giai đoạn 2 | Bước 1 | Kiểm tra và xác nhận thông tin và quy cách của cửa, kiểm tra khung cánh và các phụ kiện. |
Bước 2 | Vặn lại vít lần cuối nếu cần thiết. | |
Giai đoạn 3 | Bước 1 | Lắp kính và khung nhôm, đảm bảo kính được gia cố chắc chắn và kín khít. |
Bước 2 | Lắp pano. | |
Bước 3 | Lắp tay nắm và khóa cửa, lắp đặt theo bản thiết kế. | |
Bước 4 | Lắp đặt bản lề, tay nắm cửa và các phụ kiện khác. | |
Giai đoạn 4 | Bước 1 | Kiểm tra và điều chỉnh các bộ phận như bản lề, ổ khóa, bánh xe trượt, chốt, thanh di chuyển. |
Bước 2 | Bắt vít và cố định các bộ phận để đảm bảo quá trình sử dụng cửa lâu bền. | |
Bước 3 | Bọc kín các lỗ khoan hoặc lỗ vít bằng keo chuyên dụng hoặc nắp nhựa để ngăn vít bị rỉ sét. | |
Bước 4 | Tra dầu hoặc nhớt vào các vị trí cần thiết để đảm bảo cửa vận hành mượt mà. | |
Giai đoạn 5 | Bước 1 | Bơm keo cố định vào khoảng trống giữa khung và tường, đảm bảo sử dụng keo có độ giãn nở và chịu nước. |
Bước 2 | Chờ keo khô và loại bỏ phần thừa. | |
Bước 3 | Bơm thêm lớp keo bên ngoài để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ. | |
Giai đoạn 6 | Bước 1 | Giữ nguyên lớp giấy bọc ngoài để bảo vệ thanh profile. |
Bước 2 | Vệ sinh toàn bộ sản phẩm và khu vực xung quanh. | |
Bước 3 | Bàn giao sản phẩm cho khách hàng, hướng dẫn sử dụng, vệ sinh và bảo hành. |
Quy trình lắp đặt này đảm bảo rằng cửa nhôm kính thường được lắp đặt đúng cách và an toàn cho quá trình sử dụng.
Báo giá thi công cửa nhôm kính Thủ Đức cao cấp 2023
Báo giá cửa nhôm kính thường giá rẻ:
Cửa nhôm kính thường có giá dao động từ khoảng 500.000 đến 900.000 đồng/m2, tùy thuộc vào loại cửa và nhà sản xuất.
Giá phụ kiện, bao gồm khóa và bản lề, thường nằm trong khoảng 200.000 đến 450.000 đồng/bộ, tùy thuộc vào loại phụ kiện.
Phí vận chuyển và lắp đặt cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí và đơn hàng cụ thể.
Công thức tính giá cửa nhôm kính thường:
Giá cửa nhôm kính thường = Diện tích cửa x Đơn giá + Giá phụ kiện + Phí vận chuyển + Phí lắp đặt.
Diện tích cửa được tính theo diện tích ô chờ (m2).
Đơn giá cửa tùy thuộc vào loại và số lượng cửa muốn làm.
Giá phụ kiện thay đổi theo loại phụ kiện sử dụng.
Phí vận chuyển và lắp đặt sẽ phụ thuộc vào địa điểm và yêu cầu cụ thể của đơn hàng.
STT | Loại sản phẩm | Mô tả chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
1 | Cửa nhôm kính đố nhỏ | Làm cửa đi, cửa sổ, cửa nhà vệ sinh, cửa chớp | m2 | 750,000 |
Nhôm sơn tĩnh điện | ||||
Thanh đố đứng 25mmx50mm | ||||
Kính thường 5mm trắng trong hoặc mờ | ||||
Cánh mở quay, mở lùa, mở trượt | ||||
2 | Cửa nhôm kính đố to | Làm cửa đi, cửa sổ, cửa nhà vệ sinh, cửa chớp | m2 | 850,000 |
Nhôm sơn tĩnh điện | ||||
Thanh đố đứng 32mmx63mm | ||||
Kính thường 5mm trắng trong hoặc mờ | ||||
Cánh mở quay, mở lùa, mở trượt | ||||
3 | Vách ngăn nhôm kính đố nhỏ | Làm vách ngăn văn phòng | m2 | 610,000 |
Nhôm sơn tĩnh điện | ||||
Thanh đố đứng 25mmx50mm | ||||
Kính thường 5mm trắng trong hoặc mờ | ||||
Làm vách ngăn gia đình | ||||
Làm vách ngăn cửa hàng, … | ||||
4 | Vách ngăn nhôm kính đố to | Làm vách ngăn văn phòng | m2 | 660,000 |
Nhôm sơn tĩnh điện | ||||
Thanh đố đứng 25mmx76mm | ||||
Kính thường 5mm trắng trong hoặc mờ | ||||
Làm vách ngăn gia đình | ||||
Làm vách ngăn cửa hàng, … |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm phí VAT 10%, khách hàng vui lòng thanh toán thêm.
- Đơn giá trên đã bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Hà Nội và TP.HCM, các khu vực khác giá sẽ được tính thêm.
- Nếu sử dụng kính dán an toàn 6.38mm trắng trong thì đơn giá tăng thêm 80.000 đồng/m2.
- Sử dụng kính dán an toàn 6.38mm trắng sữa thì đơn giá cộng thêm 110.000 đồng/m2.
- Sử dụng kính dán an toàn 8.38mm trắng trong thì đơn giá cộng thêm 180.000 đồng/m2.
- Giá của nhôm màu vân gỗ cộng thêm 120.000 đến 150.000 đồng/m2.